Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10 Trang 1 trong tổng số 1 trang  Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
Cho Ðiểm Chủ Ðề Này - Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10  Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10 Bài gửiThời gian:  Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh EmptySat Sep 15, 2012 4:17 pm  Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
#1
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
vipqua
vipqua
Moderator
Moderator
Birthday : 10/02/1991
Join date : 09/02/2012
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Empty Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh
1. The pronunciation of the ending “s/es” (cách đọc âm cuối “s/es”)


Phụ âm cuối “s” thường xuất hiện trong các danh từ dạng số nhiều và động từ chia ở thì hiện tại đơn với chủ nghữ là ngôi thứ 3 số ít.


Có 3 cách phát âm phụ âm cuối “s” như sau:


- /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm vô thanh /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/

E.g.

Units / 'ju:nits/

Stops / stɒps/

Topics / 'tɒpiks

Laughes / lɑ:fs/

Breathes / bri:ðs/

- /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)

E.g.

Classes / klɑ:siz/

washes /wɒ∫iz/

Watches / wɒt∫iz/

Changes /t∫eindʒiz/

- /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại

E.g.

Plays / pleiz/

Bags / bægz/

speeds / spi:dz/


2. The pronunciation of –ed endings (cách đọc âm cuối –ed)


Đuôi –ed xuất hiện trong động từ có quy tắc chia ở quá khứ hoặc quá khứ phân từ.

Cách phát âm đuôi –ed như sau:


- /id/ hoặc /əd/:Khi động từ có tận cùng là phụ âm /t/ hoặc /d/

E.g

Wanted / wɒntid /

Needed / ni:did /

- /t/:Khi động từ tận cùng bằng phụ âm vô thanh /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/

E.g

Stoped / stɒpt /

Laughed / lɑ:ft /

Cooked / kʊkt /

Sentenced / entənst /

Washed / wɒ∫t /

Watched / wɒt∫t /

-/d/:Khi động từ tận cùng là các nguyên âm và các phụ âm còn lại

Played / pleid /

Opened / əʊpənd /


-Một số trường hợp ngoại lệ: Một số từ kết thúc bằng –ed được dùng làm tính từ, đuôi –ed được phát âm là /id/:


Aged:/ eidʒid / (Cao tuổi. lớn tuổi)

Blessed:/ blesid / (Thần thánh, thiêng liêng)

Crooked:/ krʊkid / (Cong, oằn, vặn vẹo)

Dogged:/ dɒgid / (Gan góc, gan lì, bền bỉ)

Naked:/ neikid / (Trơ trụi, trần truồng)

Learned:/ lɜ:nid / (Có học thức, thông thái, uyên bác)

Ragged:/ rægid / (Rách tả tơi, bù xù)

Wicked:/ wikid / (Tinh quái, ranh mãnh, nguy hại)

Wretched:/ ret∫id / (Khốn khổ, bần cùng, tồi tệ)
Trả lời chủ đề này
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10  Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh  Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Pt0110
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
Bạn không có quyền trả lời bài viết

BB code đang Bật
Mặt cười đang Bật
[IMG] hiện đang Bật
HTML hiện đang Tắt
 
 Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10  Cách đọc đuôi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh Spacer10
Hiện có 0 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 0 Khách viếng thăm

English [US]Liên hệ | [QuocHoanTB] | Archive | Đầu trang
Loading
Thời gian:
Sử dụng PunBB® nguồn forumotion
Bản quyền thuộc ©[QuocHoanTB] 2010-2012
QuocHoanTB@ - Divide and Fight
Hỗ trợ trực tuyến
 
Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất